NHỮNG
MẪU CÂU KHEN AI ĐÓ/TÁN GÁI, TRAI TRONG TIẾNG ANH
(1)
She’s a pretty: Cô ấy là một cô gái đẹp.
(2)
She’s beautiful: cô ất đẹp
(3)
She’s lovely: Cô ấy đáng yêu
(4)
She’s a real babe: cô ấy thật xinh
(5)
What a dish she is! Cô ấy thật xinh đẹp
(6)
She is really attractive: cô ấy thật hấp dẫn
(7)
She’s a real doll: cô ấy đúng là một con búp bê
(9)
He is handsome: anh ấy đẹp trai
(10) He’s really cute : anh ấy
thật dễ thương
(11)He is a stud : anh ấy là một
anh chàng trẻ trung
(12)Jay is my type: jay là mẫu người của tôi
(13)My sister is infatuated
with Jack: Chị gái tôi rất mê Jack
(14)He is a looker: anh ấy là một
người đẹp trai
(15)He is a lady – killer: anh
ta là một anh chàng đào hoa
(16)Peter has a crush on you:
Peter đã phải lòng cô rồi
(17)I am dying to be with him:
Anh khao khát được ở với em.
Từ vựng:
Pretty: đẹp
Beautiful: đẹp
Lovely: đáng yêu
Babe: xinh
Doll: búp bê
Really: thật sự
Attractive: hấp dẫn
Type: mẫu người
Handsome:đẹp trai
Cute: dễ thương
Stud: trẻ trung
Lady – killer: đào hoa
Looker: đẹp trai
Crush: phải lòng
Heartbreaker: bảnh trai
Talented person: người có tài
Efficient: năng khiếu